Trang chủ2362 • HKG
add
Jinchuan Group Internationl Rsrcs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T HKD
Số lượng trung bình
27,51 Tr
Tỷ số P/E
87,31
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,52 Tr | -13,48% |
Chi phí hoạt động | 8,88 Tr | 4,74% |
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 173,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 185,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,52 Tr | 37,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,98 Tr | -17,73% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 5,60% |
Tổng nợ | 1,14 T | 11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 173,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,49 Tr | 373,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,60 Tr | -129,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,29 Tr | -18,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,17 Tr | -38,80% |
Dòng tiền tự do | -20,78 Tr | -2.048,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.676