Trang chủ2363 • HKG
add
Tongda Hong Tai Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,42 N
Tỷ số P/E
2,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,59 Tr | -54,78% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -80,97% |
Thu nhập ròng | -11,84 Tr | 51,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,77 | -7,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 Tr | 67,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,80 Tr | 3.912,65% |
Tổng tài sản | 145,70 Tr | 40,38% |
Tổng nợ | 316,62 Tr | -7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -170,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,84 Tr | 51,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 Tr | 1.453,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 585,50 N | 21,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,40 Tr | 1.520,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,26 Tr | 1.630,98% |
Dòng tiền tự do | -2,19 Tr | 61,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
22