Trang chủ2363 • TPE
add
Silicon Integrated Systems
Giá đóng cửa hôm trước
46,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,55 NT$ - 48,35 NT$
Phạm vi một năm
39,20 NT$ - 116,92 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,77 T TWD
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
47,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,36 Tr | 1.155,06% |
Chi phí hoạt động | 168,96 Tr | 37,56% |
Thu nhập ròng | -16,57 Tr | 85,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | 98,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,99 Tr | 74,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -48,62% |
Tổng tài sản | 14,75 T | -23,10% |
Tổng nợ | 574,06 Tr | 293,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,57 Tr | 85,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,19 Tr | -11.677,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,94 Tr | -100,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | -68,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,54 Tr | -126,50% |
Dòng tiền tự do | -252,66 Tr | -1.605,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
440