Trang chủ2363 • TPE
add
Silicon Integrated Systems
Giá đóng cửa hôm trước
70,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
73,30 NT$ - 77,80 NT$
Phạm vi một năm
57,54 NT$ - 116,92 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,91 T TWD
Số lượng trung bình
10,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,16 Tr | 33,46% |
Chi phí hoạt động | 116,43 Tr | -26,02% |
Thu nhập ròng | -120,58 Tr | -113,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -240,39 | -110,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,22 Tr | 51,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -173,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 T | 185,27% |
Tổng tài sản | 19,84 T | 6,00% |
Tổng nợ | 3,06 T | 250,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,58 Tr | -113,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,88 Tr | -2.114,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 931,84 Tr | 9.539,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | -109,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 873,12 Tr | 15.029,46% |
Dòng tiền tự do | 2,88 T | 1.475,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
440