Trang chủ2364 • TPE
add
Twinhead International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
86,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
86,80 NT$ - 87,80 NT$
Phạm vi một năm
54,85 NT$ - 114,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T TWD
Số lượng trung bình
313,16 N
Tỷ số P/E
18,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,09 Tr | 50,13% |
Chi phí hoạt động | 98,40 Tr | 26,19% |
Thu nhập ròng | 58,63 Tr | 106,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | 37,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,79 Tr | 176,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,84 Tr | 33,32% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 10,52% |
Tổng nợ | 848,49 Tr | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,63 Tr | 106,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,51 Tr | 382,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,10 Tr | -2.635,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,45 Tr | -744,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,74 Tr | -4.223,28% |
Dòng tiền tự do | 12,35 Tr | 182,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
413