Trang chủ2364 • TPE
add
Twinhead International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
96,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
94,00 NT$ - 98,00 NT$
Phạm vi một năm
54,85 NT$ - 123,46 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T TWD
Số lượng trung bình
904,03 N
Tỷ số P/E
31,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,53 Tr | 11,15% |
Chi phí hoạt động | 87,01 Tr | 2,55% |
Thu nhập ròng | 45,84 Tr | 3,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,05 | -6,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,74 Tr | 68,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,88 Tr | 59,04% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 16,83% |
Tổng nợ | 912,40 Tr | 10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,84 Tr | 3,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,54 Tr | 912,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,82 Tr | -135,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,65 Tr | 51,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,23 Tr | 1.515,96% |
Dòng tiền tự do | 31,36 Tr | 409,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
413