Trang chủ2364 • TPE
add
Twinhead International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
82,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
82,60 NT$ - 84,30 NT$
Phạm vi một năm
54,85 NT$ - 114,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T TWD
Số lượng trung bình
302,29 N
Tỷ số P/E
22,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,25 Tr | 43,99% |
Chi phí hoạt động | 89,48 Tr | 11,66% |
Thu nhập ròng | 58,78 Tr | 105,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,00 | 42,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,54 Tr | 191,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,31 Tr | 48,64% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 18,11% |
Tổng nợ | 883,97 Tr | 9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 562,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,78 Tr | 105,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,65 Tr | 77,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,88 Tr | -62,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,21 Tr | -995,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,43 Tr | -23,76% |
Dòng tiền tự do | 56,51 Tr | 153,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
413