Trang chủ2367 • HKG
add
Giant Biogene Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,20 $
Mức chênh lệch một ngày
79,00 $ - 81,95 $
Phạm vi một năm
35,00 $ - 83,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,31 T HKD
Số lượng trung bình
7,58 Tr
Tỷ số P/E
36,44
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 56,29% |
Chi phí hoạt động | 629,26 Tr | 80,02% |
Thu nhập ròng | 539,59 Tr | 37,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,99 | -12,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,72 Tr | 33,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 T | 55,11% |
Tổng tài sản | 8,04 T | 61,63% |
Tổng nợ | 918,14 Tr | 52,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 539,59 Tr | 37,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 559,20 Tr | 17,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,31 Tr | -1.289,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,68 Tr | -1.582,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,09 Tr | -156,44% |
Dòng tiền tự do | 368,90 Tr | 35,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.758