Trang chủ2367 • TPE
add
Unitech Printed Circuit Board Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,75 NT$ - 32,80 NT$
Phạm vi một năm
18,23 NT$ - 45,17 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,95 T TWD
Số lượng trung bình
5,88 Tr
Tỷ số P/E
22,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 T | 24,04% |
Chi phí hoạt động | 540,81 Tr | 24,01% |
Thu nhập ròng | 352,10 Tr | 2.734,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | 2.212,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 833,16 Tr | 115,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 91,33% |
Tổng tài sản | 23,49 T | 5,58% |
Tổng nợ | 12,27 T | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,10 Tr | 2.734,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 933,47 Tr | 52,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,61 Tr | -12,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -778,09 Tr | -51,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,74 Tr | -33,24% |
Dòng tiền tự do | 280,44 Tr | 250,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
6.278