Trang chủ2368 • HKG
add
Eagle Nice (International) Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,98 $ - 3,98 $
Phạm vi một năm
2,80 $ - 4,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T HKD
Số lượng trung bình
69,93 N
Tỷ số P/E
10,37
Tỷ lệ cổ tức
6,50%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 912,50 Tr | 17,53% |
Chi phí hoạt động | 97,93 Tr | 19,57% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -0,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -15,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,42 Tr | 11,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,85 Tr | -12,97% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 25,34% |
Tổng nợ | 2,15 T | 39,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -0,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,18 Tr | 289,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,98 Tr | 24,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,23 Tr | -440,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,53 Tr | 36,81% |
Dòng tiền tự do | -68,31 Tr | -243,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
18.800