Trang chủ2368 • TPE
add
Gold Circuit Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
189,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
193,00 NT$ - 202,50 NT$
Phạm vi một năm
142,50 NT$ - 250,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
95,91 T TWD
Số lượng trung bình
6,17 Tr
Tỷ số P/E
17,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,86 T | 15,44% |
Chi phí hoạt động | 920,88 Tr | 36,64% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | 14,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,01 | -0,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,64 | 15,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | -1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,19 T | 18,64% |
Tổng tài sản | 44,58 T | 34,69% |
Tổng nợ | 23,27 T | 43,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | 14,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 T | 0,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 T | -124,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,24 Tr | -59,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 979,47 Tr | -40,10% |
Dòng tiền tự do | 578,71 Tr | -50,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
8.831