Trang chủ2368 • TPE
add
Gold Circuit Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
193,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
189,00 NT$ - 196,50 NT$
Phạm vi một năm
171,50 NT$ - 284,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
94,19 T TWD
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
18,82
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,57 T | 38,17% |
Chi phí hoạt động | 827,19 Tr | 36,54% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 86,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,89 | 34,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,06 | 82,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 94,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,80 T | 51,65% |
Tổng tài sản | 38,16 T | 39,34% |
Tổng nợ | 19,89 T | 45,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 86,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 14,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -245,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 570,50 Tr | 139,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 428,12 Tr | 166,70% |
Dòng tiền tự do | -538,15 Tr | 59,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
8.831