Trang chủ2368 • TPE
add
Gold Circuit Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
188,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
191,00 NT$ - 199,00 NT$
Phạm vi một năm
171,00 NT$ - 284,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
93,94 T TWD
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,46 T | 26,82% |
Chi phí hoạt động | 871,75 Tr | 14,67% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 37,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,25 | 8,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,28 | 37,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | 46,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,24 T | 34,87% |
Tổng tài sản | 40,43 T | 32,44% |
Tổng nợ | 20,52 T | 33,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 37,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | 271,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | -484,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -591,09 Tr | -1.029,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -595,08 Tr | -295,93% |
Dòng tiền tự do | -1,97 T | -913,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
8.831