Trang chủ2369 • TPE
add
Lingsen Precision Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,20 NT$ - 18,55 NT$
Phạm vi một năm
16,50 NT$ - 30,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 T TWD
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -6,61% |
Chi phí hoạt động | 97,14 Tr | -3,59% |
Thu nhập ròng | -94,00 Tr | -505,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,85 | -546,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,12 Tr | -62,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 18,08% |
Tổng tài sản | 7,54 T | -10,00% |
Tổng nợ | 2,05 T | -22,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,00 Tr | -505,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,79 Tr | -23,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,56 Tr | -1,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,23 Tr | 15,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,93 Tr | -64,47% |
Dòng tiền tự do | -30,36 Tr | 23,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.890