Trang chủ2369 • TPE
add
Lingsen Precision Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,80 NT$ - 14,20 NT$
Phạm vi một năm
11,35 NT$ - 25,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T TWD
Số lượng trung bình
967,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -10,32% |
Chi phí hoạt động | 93,83 Tr | -8,97% |
Thu nhập ròng | -82,47 Tr | -67,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,46 | -86,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,32 Tr | -74,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 23,71% |
Tổng tài sản | 7,50 T | -5,60% |
Tổng nợ | 2,02 T | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,47 Tr | -67,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,20 Tr | -43,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,11 Tr | 38,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,52 Tr | 85,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,04 Tr | 187,32% |
Dòng tiền tự do | 128,16 Tr | -62,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.890