Trang chủ2370 • TYO
add
Medinet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,00 ¥ - 41,00 ¥
Phạm vi một năm
37,00 ¥ - 57,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,58 T JPY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 998,00 Tr | -41,43% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | 18,08% |
Thu nhập ròng | -3,05 T | -17,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -305,41 | -99,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 T | -69,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -35,94% |
Tổng tài sản | 3,94 T | -37,16% |
Tổng nợ | 625,00 Tr | -20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 T | -17,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 T | -87,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 154,00 Tr | -22,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 13,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 T | -685,99% |
Dòng tiền tự do | -1,55 T | -95,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 10, 1995
Trang web
Nhân viên
98