Trang chủ2371 • TPE
add
Tatung
Giá đóng cửa hôm trước
47,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,05 NT$ - 49,10 NT$
Phạm vi một năm
38,05 NT$ - 72,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
113,12 T TWD
Số lượng trung bình
13,08 Tr
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,12 T | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | -1,68% |
Thu nhập ròng | 6,95 T | 1.156,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,33 | 1.086,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,77 Tr | 21,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,71 T | 51,96% |
Tổng tài sản | 143,55 T | 6,27% |
Tổng nợ | 75,45 T | 11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,95 T | 1.156,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,42 Tr | 228,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,80 T | 3.212,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,95 Tr | 122,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,24 T | 1.743,49% |
Dòng tiền tự do | 1,92 T | 210,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.164