Trang chủ2371 • TPE
add
Tatung
Giá đóng cửa hôm trước
36,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,05 NT$ - 37,00 NT$
Phạm vi một năm
32,89 NT$ - 60,32 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
80,46 T TWD
Số lượng trung bình
14,37 Tr
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
8,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 T | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | -6,71% |
Thu nhập ròng | 305,42 Tr | -52,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -51,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 865,15 Tr | -0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,02 T | 56,76% |
Tổng tài sản | 143,71 T | 5,78% |
Tổng nợ | 77,39 T | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,42 Tr | -52,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 579,82 Tr | 258,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 T | -238,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 T | 37,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 T | -74,88% |
Dòng tiền tự do | 6,65 T | 219,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.164