Trang chủ2372 • HKG
add
WEIli Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
676,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,53 Tr | -10,33% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | -17,23% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 41,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,97 | 34,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -932,00 N | 45,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,17 Tr | -34,72% |
Tổng tài sản | 309,64 Tr | -3,68% |
Tổng nợ | 91,70 Tr | -10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 41,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,24 Tr | -130,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,00 N | -101,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,98 Tr | -278,64% |
Dòng tiền tự do | -925,38 N | 6,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
109