Trang chủ2373 • HKG
add
Beauty Farm Medical & Health Indstry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,80 $
Mức chênh lệch một ngày
23,00 $ - 24,30 $
Phạm vi một năm
15,00 $ - 24,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T HKD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
21,79
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 717,25 Tr | 29,44% |
Chi phí hoạt động | 249,91 Tr | 32,93% |
Thu nhập ròng | 56,52 Tr | 8,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | -15,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,55 Tr | 28,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 16,30% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 29,51% |
Tổng nợ | 3,30 T | 33,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 975,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,52 Tr | 8,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,09 Tr | 42,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,48 Tr | -150,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,42 Tr | 17,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,07 Tr | 83,73% |
Dòng tiền tự do | 17,15 Tr | 141,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.609