Trang chủ2373 • HKG
add
Beauty Farm Medical & Health Indstry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,36 $
Mức chênh lệch một ngày
17,00 $ - 17,36 $
Phạm vi một năm
9,38 $ - 17,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T HKD
Số lượng trung bình
70,78 N
Tỷ số P/E
16,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,85 Tr | 9,72% |
Chi phí hoạt động | 190,46 Tr | 14,69% |
Thu nhập ròng | 57,71 Tr | 3,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 | -5,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,63 Tr | 5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 6,51% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 9,59% |
Tổng nợ | 2,54 T | 7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 871,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,71 Tr | 3,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,22 Tr | 0,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,95 Tr | 70,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,26 Tr | -116,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,13 Tr | 65,30% |
Dòng tiền tự do | 86,82 Tr | -16,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.925