Trang chủ2373 • TYO
add
Care Twentyone Corp
Giá đóng cửa hôm trước
361,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
360,00 ¥ - 362,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 655,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T JPY
Số lượng trung bình
12,30 N
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,79 T | 9,83% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 7,99% |
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | 2.323,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 2.106,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,25 Tr | -5,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -247,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 18,08% |
Tổng tài sản | 31,67 T | -0,47% |
Tổng nợ | 26,94 T | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | 2.323,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
5.906