Trang chủ2375 • TPE
add
Kaimei Electronic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,60 NT$ - 53,80 NT$
Phạm vi một năm
45,30 NT$ - 90,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T TWD
Số lượng trung bình
685,97 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 139,61 Tr | 11,44% |
Thu nhập ròng | 116,95 Tr | 276,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 263,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,81 Tr | 34,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | 26,07% |
Tổng tài sản | 14,86 T | 4,35% |
Tổng nợ | 5,16 T | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,95 Tr | 276,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,98 Tr | -6,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,60 Tr | -45,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,02 Tr | 89,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,12 Tr | 60,75% |
Dòng tiền tự do | 102,46 Tr | -78,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
955