Trang chủ2375 • TYO
add
GiG Works Inc
Giá đóng cửa hôm trước
242,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
238,00 ¥ - 242,00 ¥
Phạm vi một năm
174,00 ¥ - 589,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T JPY
Số lượng trung bình
102,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | -21,51% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -24,12% |
Thu nhập ròng | 459,00 Tr | 1.211,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | 1.564,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,50 Tr | -110,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | -18,97% |
Tổng tài sản | 7,53 T | -18,88% |
Tổng nợ | 4,89 T | -17,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,00 Tr | 1.211,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1977
Trang web
Nhân viên
826