Trang chủ237690 • KOSDAQ
add
ST Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
77.900,00 ₩ - 79.500,00 ₩
Phạm vi một năm
66.600,00 ₩ - 120.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 NT KRW
Số lượng trung bình
82,95 N
Tỷ số P/E
44,33
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,74 T | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 16,42 T | -9,34% |
Thu nhập ròng | 12,85 T | 22,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | 27,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,26 T | 6,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,92 T | 34,21% |
Tổng tài sản | 721,88 T | 6,88% |
Tổng nợ | 218,88 T | -24,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,85 T | 22,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,73 T | 9.412,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,01 T | -198,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 T | -1,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,43 T | -21,61% |
Dòng tiền tự do | 13,16 T | 178,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
655