Trang chủ237690 • KOSDAQ
add
ST Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
82.700,00 ₩ - 86.400,00 ₩
Phạm vi một năm
59.900,00 ₩ - 120.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 NT KRW
Số lượng trung bình
277,06 N
Tỷ số P/E
49,20
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,59 T | -22,82% |
Chi phí hoạt động | 17,61 T | -12,46% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | -24,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | -1,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 T | -59,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,31 T | 151,12% |
Tổng tài sản | 666,22 T | 19,88% |
Tổng nợ | 237,97 T | 10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | -24,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,41 T | 219,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,97 T | -625,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 T | 77,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,58 T | -305,35% |
Dòng tiền tự do | -25,27 T | 24,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
665