Trang chủ2376 • TYO
add
SCiNEX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
735,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
734,00 ¥ - 752,00 ¥
Phạm vi một năm
574,00 ¥ - 1.038,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T JPY
Số lượng trung bình
8,27 N
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | 14,54% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 0,90% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 77,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | 80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,00 Tr | 528,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 T | -8,69% |
Tổng tài sản | 14,37 T | -0,44% |
Tổng nợ | 6,56 T | -4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 77,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
736