Trang chủ2376 • TYO
add
SCiNEX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
815,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
799,00 ¥ - 818,00 ¥
Phạm vi một năm
574,00 ¥ - 900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T JPY
Số lượng trung bình
3,06 N
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,67 T | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 5,65% |
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 488,50 Tr | 33,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | -14,06% |
Tổng tài sản | 14,81 T | -0,88% |
Tổng nợ | 6,77 T | -4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
736