Trang chủ237750 • KOSDAQ
add
PNC Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.005,00 ₩ - 4.185,00 ₩
Phạm vi một năm
3.280,00 ₩ - 7.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,83 T KRW
Số lượng trung bình
32,15 N
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | 19,67% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 110,75% |
Thu nhập ròng | 569,97 Tr | 126,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 89,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -218,97 Tr | -5.383,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | -74,05% |
Tổng tài sản | 97,29 T | 3,40% |
Tổng nợ | 29,39 T | 31,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 569,97 Tr | 126,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 T | -61,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,41 T | 133,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 398,23 Tr | -97,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 T | 0,09% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | 103,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
69