Trang chủ237750 • KOSDAQ
add
PNC Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.215,00 ₩ - 4.300,00 ₩
Phạm vi một năm
3.280,00 ₩ - 7.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,38 T KRW
Số lượng trung bình
18,62 N
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,73 T | 67,32% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 50,49% |
Thu nhập ròng | 340,04 Tr | -76,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | -85,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,71 Tr | -72,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | -88,89% |
Tổng tài sản | 103,36 T | 26,56% |
Tổng nợ | 30,53 T | 220,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,04 Tr | -76,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 T | -348,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,27 T | -319,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 T | 43.202,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,53 T | -967,98% |
Dòng tiền tự do | -6,30 T | -1.311,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
67