Trang chủ237750 • KOSDAQ
add
PNC Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.595,00 ₩ - 4.720,00 ₩
Phạm vi một năm
4.395,00 ₩ - 7.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,01 T KRW
Số lượng trung bình
12,80 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,19 T | 109,63% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 53,39% |
Thu nhập ròng | 504,35 Tr | -48,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -75,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 23,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 T | -78,19% |
Tổng tài sản | 101,59 T | 27,11% |
Tổng nợ | 28,94 T | 217,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,35 Tr | -48,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,01 T | 11.968,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,62 T | -1.495,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 Tr | 2.215,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,36 T | -1.061,28% |
Dòng tiền tự do | 2,74 T | 423,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
65