Trang chủ237820 • KOSDAQ
add
PlayD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.520,00 ₩ - 6.360,00 ₩
Phạm vi một năm
4.000,00 ₩ - 10.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,42 T KRW
Số lượng trung bình
596,18 N
Tỷ số P/E
18,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,92 T | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 8,52 T | 4,37% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 166,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,30 | 133,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 88,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,40 T | 10,65% |
Tổng tài sản | 135,92 T | -5,59% |
Tổng nợ | 52,73 T | -18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 166,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -921,62 Tr | 76,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,10 T | 475,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -323,72 Tr | -7,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 851,44 Tr | 117,87% |
Dòng tiền tự do | -1,65 T | 65,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
303