Trang chủ237880 • KOSDAQ
add
Mỹ phẩm CLIO
Giá đóng cửa hôm trước
16.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.880,00 ₩ - 16.280,00 ₩
Phạm vi một năm
15.320,00 ₩ - 39.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
287,70 T KRW
Số lượng trung bình
127,39 N
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,34 T | -11,44% |
Chi phí hoạt động | 38,98 T | 1,35% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | -73,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -69,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | -79,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,96 T | -3,47% |
Tổng tài sản | 317,42 T | 4,81% |
Tổng nợ | 87,37 T | 1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | -73,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,02 T | -4,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,37 T | 205,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -682,17 Tr | -9.108,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,07 T | 75,29% |
Dòng tiền tự do | 27,11 T | 5,42% |
Giới thiệu
Clio Cosmetics is a South Korean cosmetics company based in Seongdong District, Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
338