Trang chủ237880 • KOSDAQ
add
Mỹ phẩm CLIO
Giá đóng cửa hôm trước
17.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.020,00 ₩ - 17.570,00 ₩
Phạm vi một năm
16.700,00 ₩ - 45.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
315,71 T KRW
Số lượng trung bình
125,30 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,58 T | 14,30% |
Chi phí hoạt động | 35,93 T | 4,61% |
Thu nhập ròng | 9,21 T | 70,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | 49,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,22 T | 42,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,72 T | 42,50% |
Tổng tài sản | 297,14 T | 13,79% |
Tổng nợ | 71,56 T | 13,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,21 T | 70,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,80 T | -260,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,20 T | 651,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,63 T | -2.674,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,86 T | 281,88% |
Dòng tiền tự do | -23,19 T | -919,59% |
Giới thiệu
Clio Cosmetics is a South Korean cosmetics company based in Seongdong District, Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
335