Trang chủ237880 • KOSDAQ
add
Mỹ phẩm CLIO
Giá đóng cửa hôm trước
16.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.320,00 ₩ - 16.200,00 ₩
Phạm vi một năm
15.320,00 ₩ - 45.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
279,20 T KRW
Số lượng trung bình
92,94 N
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,25 T | -12,76% |
Chi phí hoạt động | 36,15 T | 5,49% |
Thu nhập ròng | 2,38 T | -64,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -59,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 784,74 Tr | -93,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,24 T | 5,90% |
Tổng tài sản | 295,43 T | 5,67% |
Tổng nợ | 61,53 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 T | -64,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,98 T | -136,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,96 T | 121,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -584,13 Tr | -94,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,27 T | 116,89% |
Dòng tiền tự do | -10,78 T | -342,02% |
Giới thiệu
Clio Cosmetics is a South Korean cosmetics company based in Seongdong District, Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
339