Trang chủ2378 • TYO
add
Renaissance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.095,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.091,00 ¥ - 1.103,00 ¥
Phạm vi một năm
834,00 ¥ - 1.188,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,52 T JPY
Số lượng trung bình
69,04 N
Tỷ số P/E
30,63
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,44 T | 48,63% |
Chi phí hoạt động | 900,00 Tr | 51,01% |
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | 167,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 80,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 980,25 Tr | 62,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 T | 30,88% |
Tổng tài sản | 54,36 T | 28,37% |
Tổng nợ | 42,92 T | 36,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | 167,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.868