Trang chủ2378 • TYO
add
Renaissance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.056,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.051,00 ¥ - 1.061,00 ¥
Phạm vi một năm
906,00 ¥ - 1.132,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,62 T JPY
Số lượng trung bình
58,11 N
Tỷ số P/E
32,88
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,20 T | 43,83% |
Chi phí hoạt động | 845,00 Tr | 38,52% |
Thu nhập ròng | 502,00 Tr | 8,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -24,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,85 T | 41,34% |
Tổng tài sản | 53,76 T | 20,91% |
Tổng nợ | 41,82 T | 26,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 502,00 Tr | 8,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.868