Trang chủ2379 • TYO
add
Dip Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.585,00 ¥ - 2.614,00 ¥
Phạm vi một năm
2.445,00 ¥ - 3.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
156,00 T JPY
Số lượng trung bình
382,93 N
Tỷ số P/E
14,57
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,14 T | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 8,10 T | -1,30% |
Thu nhập ròng | 2,24 T | 1,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,06 | -3,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 T | 18,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,59 T | -13,90% |
Tổng tài sản | 47,58 T | -0,14% |
Tổng nợ | 12,63 T | 34,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 T | 1,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,73 T | 3,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | -1,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,95 T | -176,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 T | -607,60% |
Dòng tiền tự do | 1,30 T | -37,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
2.755