Trang chủ238090 • KOSDAQ
add
Ndfos Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.015,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.996,00 ₩ - 2.050,00 ₩
Phạm vi một năm
1.671,00 ₩ - 4.925,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,08 T KRW
Số lượng trung bình
50,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,85 T | 26,25% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | 0,49% |
Thu nhập ròng | 3,87 T | 498,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,07 | 415,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 T | 613,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,81 T | -38,73% |
Tổng tài sản | 108,47 T | -21,69% |
Tổng nợ | 14,33 T | -11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 T | 498,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 684,27 Tr | 429,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,77 T | 333,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -367,17 Tr | 78,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,04 T | 335,89% |
Dòng tiền tự do | -308,83 Tr | 94,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
107