Trang chủ238090 • KOSDAQ
add
Ndfos Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.205,00 ₩ - 4.280,00 ₩
Phạm vi một năm
2.380,00 ₩ - 5.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,93 T KRW
Số lượng trung bình
92,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,79 T | -0,41% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | 16,59% |
Thu nhập ròng | -8,92 T | -228,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,66 | -230,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,74 Tr | -61,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,28 T | -61,55% |
Tổng tài sản | 128,29 T | -19,30% |
Tổng nợ | 16,91 T | -22,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,92 T | -228,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 525,39 Tr | 119,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,11 T | 29,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 T | 78,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,46 T | 314,75% |
Dòng tiền tự do | 3,29 T | 8,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
124