Trang chủ238120 • KOSDAQ
add
Aligned Genetics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.175,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.140,00 ₩ - 3.175,00 ₩
Phạm vi một năm
2.575,00 ₩ - 4.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,29 T KRW
Số lượng trung bình
31,37 N
Tỷ số P/E
10,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,61 T | 16,11% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | 7,80% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | 228,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 9,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,64 T | 18,17% |
Tổng tài sản | 44,28 T | 8,17% |
Tổng nợ | 8,78 T | -8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | 228,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 T | 34,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,40 T | -2.882,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,53 Tr | -116,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,82 T | -608,63% |
Dòng tiền tự do | 540,28 Tr | -41,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
66