Trang chủ2381 • TADAWUL
add
Arabian Drilling Co
Giá đóng cửa hôm trước
113,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
112,20 SAR - 114,00 SAR
Phạm vi một năm
103,60 SAR - 214,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 T SAR
Số lượng trung bình
399,70 N
Tỷ số P/E
23,13
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 863,19 Tr | -6,13% |
Chi phí hoạt động | 36,16 Tr | -40,57% |
Thu nhập ròng | 84,81 Tr | -39,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | -35,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | -39,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,68 Tr | -8,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,56 Tr | -70,10% |
Tổng tài sản | 10,42 T | 3,13% |
Tổng nợ | 4,55 T | 11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,81 Tr | -39,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 477,56 Tr | 386,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -527,44 Tr | -105,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,37 Tr | -144,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,25 Tr | -16,11% |
Dòng tiền tự do | -75,38 Tr | 89,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.419