Trang chủ2381 • TADAWUL
add
Arabian Drilling Co
Giá đóng cửa hôm trước
86,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
84,80 SAR - 86,50 SAR
Phạm vi một năm
79,90 SAR - 155,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T SAR
Số lượng trung bình
197,23 N
Tỷ số P/E
23,93
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 849,66 Tr | -13,92% |
Chi phí hoạt động | 49,67 Tr | 67,43% |
Thu nhập ròng | 70,12 Tr | -61,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | -55,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | -61,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,44 Tr | -43,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,81 Tr | -59,47% |
Tổng tài sản | 10,53 T | -1,42% |
Tổng nợ | 4,60 T | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,12 Tr | -61,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 701,55 Tr | 58,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -442,09 Tr | 14,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,22 Tr | -124,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,24 Tr | 23,87% |
Dòng tiền tự do | 114,09 Tr | 160,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.419