Trang chủ238200 • KOSDAQ
add
Bifido Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.225,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.220,00 ₩ - 3.300,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 5.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,67 T KRW
Số lượng trung bình
8,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | -18,90% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 23,24% |
Thu nhập ròng | -967,96 Tr | -222,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,50 | -250,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -824,56 Tr | -331,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -93,54% |
Tổng tài sản | 61,21 T | -14,67% |
Tổng nợ | 14,53 T | -27,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -967,96 Tr | -222,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 487,76 Tr | 195,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -986,53 Tr | 92,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 644,90 Tr | -96,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,46 Tr | -91,05% |
Dòng tiền tự do | -2,54 T | -126,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
99