Trang chủ238200 • KOSDAQ
add
Bifido Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.105,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.105,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Phạm vi một năm
3.050,00 ₩ - 7.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,61 T KRW
Số lượng trung bình
25,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | -46,10% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | -5,96% |
Thu nhập ròng | -1,74 T | -2.141,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,69 | -3.895,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -730,62 Tr | -187,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,69 T | -55,56% |
Tổng tài sản | 69,85 T | 22,94% |
Tổng nợ | 20,77 T | 388,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 T | -2.141,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,76 T | -315,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,29 T | 29.358,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,91 Tr | -4,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,49 T | 216,60% |
Dòng tiền tự do | -9,82 T | -953,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
95