Trang chủ238200 • KOSDAQ
add
Bifido Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.300,00 ₩ - 3.390,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 4.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,40 T KRW
Số lượng trung bình
12,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | 55,98% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | -18,39% |
Thu nhập ròng | 186,22 Tr | 117,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | 111,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 796,15 Tr | 286,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 T | -54,95% |
Tổng tài sản | 63,17 T | -10,87% |
Tổng nợ | 16,25 T | -19,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,22 Tr | 117,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | 1.661,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,40 T | 137,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 T | 4.447,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,57 T | 222,48% |
Dòng tiền tự do | 1,85 T | 113,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
83