Trang chủ2382 • TADAWUL
add
ADES Holding Company Listed JSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,80 SAR - 18,10 SAR
Phạm vi một năm
17,20 SAR - 26,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
20,92 T SAR
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
25,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 45,79% |
Chi phí hoạt động | 198,06 Tr | 73,75% |
Thu nhập ròng | 199,62 Tr | 138,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | 63,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 82,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 683,51 Tr | 44,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 982,84 Tr | 14,20% |
Tổng tài sản | 21,06 T | 12,30% |
Tổng nợ | 14,83 T | -7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,62 Tr | 138,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
5.000