Trang chủ2382 • TADAWUL
add
ADES Holding Company Listed JSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,92 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,86 SAR - 13,86 SAR
Phạm vi một năm
12,16 SAR - 21,98 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
15,60 T SAR
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 135,55 Tr | -21,14% |
Thu nhập ròng | 194,16 Tr | -1,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,21 | 2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 744,18 Tr | 8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,40 Tr | -16,90% |
Tổng tài sản | 21,33 T | 5,66% |
Tổng nợ | 14,86 T | 5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,16 Tr | -1,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 625,49 Tr | -45,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -474,49 Tr | 38,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -598,95 Tr | -84,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -447,96 Tr | -1.158,37% |
Dòng tiền tự do | -46,15 Tr | 88,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
5.000