Trang chủ2382 • TADAWUL
add
ADES Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
20,08 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,96 SAR - 20,08 SAR
Phạm vi một năm
16,82 SAR - 26,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
22,56 T SAR
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
32,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 48,66% |
Chi phí hoạt động | 155,80 Tr | 45,01% |
Thu nhập ròng | 198,47 Tr | 91,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,01 | 28,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 688,17 Tr | 52,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 870,53 Tr | 21,00% |
Tổng tài sản | 20,56 T | 17,17% |
Tổng nợ | 14,25 T | -5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,47 Tr | 91,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 558,03 Tr | 9,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -801,60 Tr | 27,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 537,11 Tr | -38,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 293,54 Tr | 7,82% |
Dòng tiền tự do | -457,12 Tr | 54,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
5.000