Trang chủ238490 • KOSDAQ
add
Hims Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.595,00 ₩ - 3.750,00 ₩
Phạm vi một năm
3.205,00 ₩ - 7.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,16 T KRW
Số lượng trung bình
65,59 N
Tỷ số P/E
23,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,62 T | 13,42% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 198,75% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | -64,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | -68,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 T | -45,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 T | -71,22% |
Tổng tài sản | 91,43 T | -11,40% |
Tổng nợ | 19,86 T | -41,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | -64,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 T | -115,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,58 Tr | 99,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,31 Tr | 106,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 T | -141,72% |
Dòng tiền tự do | -3,62 T | -138,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
242