Trang chủ2384 • TYO
add
SBS Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.545,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.594,00 ¥ - 2.701,00 ¥
Phạm vi một năm
2.212,00 ¥ - 2.833,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
105,13 T JPY
Số lượng trung bình
66,36 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,86 T | 10,31% |
Chi phí hoạt động | 8,44 T | 4,71% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 207,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 177,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,21 T | 27,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,70 T | 0,12% |
Tổng tài sản | 317,29 T | 5,30% |
Tổng nợ | 204,34 T | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 207,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1987
Trang web
Nhân viên
10.903