Trang chủ2384 • TYO
add
SBS Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.735,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.755,00 ¥ - 2.843,00 ¥
Phạm vi một năm
2.245,00 ¥ - 2.993,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
110,89 T JPY
Số lượng trung bình
68,29 N
Tỷ số P/E
18,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,82 T | -0,87% |
Chi phí hoạt động | 8,03 T | 2,32% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | -76,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -76,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 48,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,62 T | -26,48% |
Tổng tài sản | 321,08 T | 1,29% |
Tổng nợ | 210,40 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | -76,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1987
Trang web
Nhân viên
10.759