Trang chủ2385 • HKG
add
Readboy Education Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 $
Phạm vi một năm
6,22 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T HKD
Số lượng trung bình
274,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,17 Tr | 26,95% |
Chi phí hoạt động | 55,17 Tr | 20,83% |
Thu nhập ròng | -6,76 Tr | 59,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | 68,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,14 Tr | 41,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,00 Tr | -25,81% |
Tổng tài sản | 612,59 Tr | -15,37% |
Tổng nợ | 243,76 Tr | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,76 Tr | 59,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,73 Tr | -44,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 Tr | -225,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,08 Tr | -41,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,34 Tr | -154,74% |
Dòng tiền tự do | -18,88 Tr | -38,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
341