Trang chủ2386 • HKG
add
SINOPEC Engineering Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 $
Mức chênh lệch một ngày
5,42 $ - 5,53 $
Phạm vi một năm
4,77 $ - 6,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,88 T HKD
Số lượng trung bình
7,07 Tr
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
7,09%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,82 T | 13,07% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | -12,01% |
Thu nhập ròng | 573,52 Tr | 12,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -0,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 506,13 Tr | -16,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,41 T | -14,14% |
Tổng tài sản | 81,51 T | 0,52% |
Tổng nợ | 49,93 T | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 573,52 Tr | 12,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 994,63 Tr | -44,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 887,81 Tr | 182,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -824,22 Tr | -3,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 991,44 Tr | 970,03% |
Dòng tiền tự do | 368,57 Tr | 0,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
15.935