Trang chủ2387 • TPE
add
Sunrex Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,30 NT$ - 57,50 NT$
Phạm vi một năm
46,70 NT$ - 66,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,01 T TWD
Số lượng trung bình
545,79 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 457,82 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | 366,06 Tr | -27,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | -29,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 942,90 Tr | 13,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 T | 9,52% |
Tổng tài sản | 20,78 T | 2,15% |
Tổng nợ | 10,03 T | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,06 Tr | -27,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,48 Tr | -74,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 359,75 Tr | 189,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -571,37 Tr | 40,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,56 Tr | 111,70% |
Dòng tiền tự do | 215,40 Tr | -81,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
13.546