Trang chủ2387 • TPE
add
Sunrex Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
44,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,65 NT$ - 46,10 NT$
Phạm vi một năm
43,75 NT$ - 73,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 T TWD
Số lượng trung bình
893,22 N
Tỷ số P/E
5,86
Tỷ lệ cổ tức
8,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | -6,26% |
Chi phí hoạt động | 423,50 Tr | 3,02% |
Thu nhập ròng | 218,44 Tr | -4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 2,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,20 Tr | -13,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,67 T | 29,24% |
Tổng tài sản | 20,71 T | 3,31% |
Tổng nợ | 8,59 T | -6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,44 Tr | -4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,07 Tr | -73,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,90 Tr | 38,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,55 Tr | -21,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,98 Tr | -141,28% |
Dòng tiền tự do | -37,04 Tr | -107,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
13.546