Trang chủ2387 • TPE
add
Sunrex Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
51,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,80 NT$ - 52,60 NT$
Phạm vi một năm
45,95 NT$ - 73,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 T TWD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 T | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 331,98 Tr | -29,54% |
Thu nhập ròng | 497,95 Tr | 103,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | 91,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 701,59 Tr | -15,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 T | 22,57% |
Tổng tài sản | 21,96 T | 12,06% |
Tổng nợ | 10,24 T | 12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,95 Tr | 103,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 T | 25,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,91 Tr | 28,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 323,61 Tr | 132,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 T | 501,90% |
Dòng tiền tự do | 773,56 Tr | -32,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
13.546