Trang chủ2388 • TYO
add
Wedge Holdings CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
65,00 ¥ - 68,00 ¥
Phạm vi một năm
55,00 ¥ - 132,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T JPY
Số lượng trung bình
203,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,00 Tr | 21,18% |
Chi phí hoạt động | 112,00 Tr | 124,00% |
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | 9,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,99 | -9,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,00 Tr | -32,00% |
Tổng tài sản | 3,76 T | -13,08% |
Tổng nợ | 623,00 Tr | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | 9,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
60