Trang chủ2389 • HKG
add
Beijing Health (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,099 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
569,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,32 Tr | 23,00% |
Chi phí hoạt động | 22,37 Tr | -16,30% |
Thu nhập ròng | -29,90 Tr | -30,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,04 | -6,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,74 Tr | 25,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,82 Tr | -30,84% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -10,48% |
Tổng nợ | 209,74 Tr | -6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,90 Tr | -30,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 686,50 N | 104,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,90 Tr | -126,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 Tr | 93,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,57 Tr | -274,60% |
Dòng tiền tự do | -4,65 Tr | 8,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
179