Trang chủ2389 • TYO
add
Digital Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.333,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.320,00 ¥ - 1.351,00 ¥
Phạm vi một năm
870,00 ¥ - 1.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,29 T JPY
Số lượng trung bình
68,56 N
Tỷ số P/E
17,38
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | -21,68% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | -17,93% |
Thu nhập ròng | -450,00 Tr | -223,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,50 | -313,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -536,00 Tr | -257,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,74 T | 15,28% |
Tổng tài sản | 48,22 T | -4,11% |
Tổng nợ | 15,15 T | -7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -450,00 Tr | -223,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 T | 127,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,00 Tr | -262,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -891,00 Tr | -474,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 T | 113,44% |
Dòng tiền tự do | 2,62 T | 134,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
970