Trang chủ2391 • HKG
add
Tuya
Giá đóng cửa hôm trước
14,58 $
Phạm vi một năm
11,28 $ - 17,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T HKD
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,62 Tr | 33,60% |
Chi phí hoạt động | 30,11 Tr | -6,08% |
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | 10,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,36 | 33,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,02 Tr | 399,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,02 Tr | 4,26% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 6,35% |
Tổng nợ | 125,95 Tr | 43,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 989,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | 10,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,85 Tr | 48,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,21 Tr | -151,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -328,00 N | -3,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,86 Tr | -105,39% |
Dòng tiền tự do | 64,65 Tr | 171,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 6, 2014
Trang web
Nhân viên
1.450