Trang chủ2391 • TYO
add
Planet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.211,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.200,00 ¥ - 1.225,00 ¥
Phạm vi một năm
1.155,00 ¥ - 1.478,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 T JPY
Số lượng trung bình
3,79 N
Tỷ số P/E
17,76
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,00 Tr | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 314,00 Tr | -8,45% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 5,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,40 | 3,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,75 Tr | 9,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 2,76% |
Tổng tài sản | 6,56 T | 2,98% |
Tổng nợ | 1,13 T | 10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 5,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
47