Trang chủ2391 • TYO
add
Planet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.275,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.271,00 ¥ - 1.297,00 ¥
Phạm vi một năm
1.155,00 ¥ - 1.478,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 T JPY
Số lượng trung bình
2,47 N
Tỷ số P/E
19,39
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,00 Tr | -1,68% |
Chi phí hoạt động | 313,00 Tr | -6,85% |
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 9,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,50 | 11,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,75 Tr | 4,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -1,82% |
Tổng tài sản | 6,32 T | -3,52% |
Tổng nợ | 889,00 Tr | -26,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 9,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
47