Trang chủ2392 • HKG
add
Xuan Wu Cloud Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
491,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
469,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,73 Tr | 22,17% |
Chi phí hoạt động | 52,95 Tr | -11,86% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | 68,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 | 74,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | 80,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,09 Tr | -24,65% |
Tổng tài sản | 661,42 Tr | -5,69% |
Tổng nợ | 334,86 Tr | 13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | 68,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,06 Tr | 14,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,74 Tr | -25.065,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,32 Tr | -123,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,10 Tr | -329,95% |
Dòng tiền tự do | 636,62 N | 123,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
737