Trang chủ2392 • TPE
add
Cheng Uei Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,70 NT$ - 48,00 NT$
Phạm vi một năm
41,90 NT$ - 95,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,98 T TWD
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
12,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,13 T | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 11,69% |
Thu nhập ròng | 347,99 Tr | -7,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 T | 5,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,52 T | 15,89% |
Tổng tài sản | 130,51 T | 23,40% |
Tổng nợ | 90,21 T | 30,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,99 Tr | -7,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 T | -346,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | -24,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 T | -44,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | -135,13% |
Dòng tiền tự do | -4,37 T | -1.118,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
77.947