Trang chủ2393 • HKG
add
Yestar Healthcare Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,083 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
0,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,07 Tr | -21,10% |
Chi phí hoạt động | 176,58 Tr | 114,06% |
Thu nhập ròng | -83,81 Tr | -857,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,75 | -1.109,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,82 Tr | -288,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,78 Tr | -39,67% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -58,26% |
Tổng nợ | 921,84 Tr | -75,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,81 Tr | -857,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,05 Tr | -76,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,42 Tr | -4,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,22 Tr | 57,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,56 Tr | 50,40% |
Dòng tiền tự do | -53,60 Tr | -407,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
627