Trang chủ2393 • HKG
add
Yestar Healthcare Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
0,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 636,89 Tr | -13,51% |
Chi phí hoạt động | 82,95 Tr | -6,14% |
Thu nhập ròng | 544,62 Tr | 30.014,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 85,51 | 34.104,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,68 Tr | -53,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,88 Tr | -52,88% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -47,08% |
Tổng nợ | 1,16 T | -70,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 544,62 Tr | 30.014,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,69 Tr | -147,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 205,62 Tr | 803,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,10 Tr | -582,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,12 Tr | -470,81% |
Dòng tiền tự do | 26,99 Tr | 15,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
726