Trang chủ2393 • TYO
add
Nippon Care Supply Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.011,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.005,00 ¥ - 2.023,00 ¥
Phạm vi một năm
1.651,00 ¥ - 2.149,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,65 T JPY
Số lượng trung bình
2,32 N
Tỷ số P/E
17,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 T | 8,84% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 12,02% |
Thu nhập ròng | 545,00 Tr | 6,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | -2,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | 10,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,00 Tr | 4,08% |
Tổng tài sản | 26,71 T | 5,16% |
Tổng nợ | 9,20 T | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 545,00 Tr | 6,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.334