Trang chủ2393 • TYO
add
Nippon Care Supply Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.044,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.031,00 ¥ - 2.060,00 ¥
Phạm vi một năm
1.651,00 ¥ - 2.149,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,16 T JPY
Số lượng trung bình
7,56 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 T | 11,71% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 8,86% |
Thu nhập ròng | 471,00 Tr | 22,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 10,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | 11,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,00 Tr | 30,08% |
Tổng tài sản | 26,96 T | 9,72% |
Tổng nợ | 10,24 T | 20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 471,00 Tr | 22,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.334