Trang chủ2395 • TPE
add
Advantech
Giá đóng cửa hôm trước
333,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
333,00 NT$ - 342,50 NT$
Phạm vi một năm
298,00 NT$ - 425,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
294,48 T TWD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
32,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,31 T | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 4,21 T | 19,31% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 15,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,19 | 7,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,02 | 14,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 T | 1,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,45 T | -3,40% |
Tổng tài sản | 71,74 T | 3,89% |
Tổng nợ | 19,94 T | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 863,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 15,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 T | 334,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,24 Tr | 51,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,50 Tr | -47,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 T | 266,66% |
Dòng tiền tự do | -5,86 T | -283,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1983
Trang web
Nhân viên
2.526