Trang chủ2395 • TPE
add
Advantech
Giá đóng cửa hôm trước
336,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
336,00 NT$ - 340,00 NT$
Phạm vi một năm
298,00 NT$ - 425,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
293,38 T TWD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
30,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,35 T | 25,02% |
Chi phí hoạt động | 4,10 T | 13,04% |
Thu nhập ròng | 2,73 T | 37,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,76 | 9,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,17 | 36,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | 47,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,28 T | -8,30% |
Tổng tài sản | 74,38 T | 4,70% |
Tổng nợ | 26,88 T | -3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 864,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 T | 37,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 T | 384,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -846,39 Tr | -195,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,99 Tr | -370,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 T | -7,81% |
Dòng tiền tự do | 7,95 T | -13,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1983
Trang web
Nhân viên
2.526