Trang chủ239610 • KOSDAQ
add
HL Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.120,00 ₩ - 12.280,00 ₩
Phạm vi một năm
10.610,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,62 T KRW
Số lượng trung bình
13,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | -35,15% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | -31,56% |
Thu nhập ròng | -3,97 T | -1.709,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,91 | -2.687,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 T | -315,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,87 T | -6,11% |
Tổng tài sản | 97,78 T | -7,73% |
Tổng nợ | 3,15 T | -6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,97 T | -1.709,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 508,47 Tr | 141,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,90 T | 3.167,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,00 Tr | -93,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,43 T | 1.087,87% |
Dòng tiền tự do | 878,45 Tr | 157,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
84