Trang chủ239610 • KOSDAQ
add
HL Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.300,00 ₩ - 12.680,00 ₩
Phạm vi một năm
10.910,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,19 T KRW
Số lượng trung bình
41,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,29 T | -25,22% |
Chi phí hoạt động | 5,05 T | 2,32% |
Thu nhập ròng | -1,26 T | -5.011,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,84 | -6.711,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 T | -632,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,62 T | 106,10% |
Tổng tài sản | 102,86 T | -3,51% |
Tổng nợ | 3,24 T | -9,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 T | -5.011,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 T | -734,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 777,03 Tr | 184,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 Tr | -3.208,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -446,06 Tr | 39,36% |
Dòng tiền tự do | -1,62 T | -112,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
84