Trang chủ239890 • KOSDAQ
add
P&H Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.790,00 ₩ - 6.000,00 ₩
Phạm vi một năm
4.955,00 ₩ - 19.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,02 T KRW
Số lượng trung bình
44,42 N
Tỷ số P/E
17,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,78 T | -33,76% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | -2,43% |
Thu nhập ròng | 370,30 Tr | -91,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | -86,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,24 Tr | -92,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -210,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,02 T | 45,26% |
Tổng tài sản | 71,33 T | 0,33% |
Tổng nợ | 19,07 T | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,30 Tr | -91,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,89 Tr | -97,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -875,22 Tr | 70,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -489,79 Tr | -39,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -403,26% |
Dòng tiền tự do | -637,46 Tr | 89,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
63