Trang chủ239A • TYO
add
Balleggs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
450,00 ¥
Phạm vi một năm
450,00 ¥ - 450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
720,00 Tr JPY
Tỷ số P/E
2,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,50 Tr | 46,43% |
Chi phí hoạt động | 297,50 Tr | 1,02% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 314,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | 183,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 8,51% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -0,50% |
Tổng nợ | 2,56 T | -9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 314,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 84,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
120