Trang chủ2400 • HKG
add
XD Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,10 $
Mức chênh lệch một ngày
36,05 $ - 37,40 $
Phạm vi một năm
15,50 $ - 40,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,89 T HKD
Số lượng trung bình
3,87 Tr
Tỷ số P/E
20,08
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 70,63% |
Chi phí hoạt động | 651,79 Tr | 14,61% |
Thu nhập ròng | 303,21 Tr | 450,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,72 | 305,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,70 Tr | 956,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | -13,25% |
Tổng tài sản | 3,92 T | -11,03% |
Tổng nợ | 1,21 T | -52,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,21 Tr | 450,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 450,46 Tr | 784,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,20 Tr | -105,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,82 Tr | 36,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,84 Tr | 752,57% |
Dòng tiền tự do | 249,04 Tr | 1.472,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.400