Trang chủ2401 • TPE
add
Sunplus Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,20 NT$ - 22,45 NT$
Phạm vi một năm
18,65 NT$ - 39,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,61 T TWD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
48,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 9,80% |
Chi phí hoạt động | 823,92 Tr | 20,28% |
Thu nhập ròng | 15,58 Tr | 105,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | 105,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -349,00 N | 1,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 T | 17,26% |
Tổng tài sản | 14,34 T | 2,72% |
Tổng nợ | 3,31 T | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,58 Tr | 105,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 456,39 Tr | 50,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,16 Tr | 105,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,95 Tr | -1.274,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 268,32 Tr | 801,02% |
Dòng tiền tự do | 326,78 Tr | -2,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.130