Trang chủ2401 • TPE
add
Sunplus Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,40 NT$ - 20,40 NT$
Phạm vi một năm
17,60 NT$ - 39,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,57 T TWD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 14,50% |
Chi phí hoạt động | 728,84 Tr | 11,25% |
Thu nhập ròng | -37,67 Tr | -116,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | -114,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,88 Tr | 25,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 T | 3,39% |
Tổng tài sản | 14,26 T | 0,55% |
Tổng nợ | 3,34 T | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,67 Tr | -116,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,84 Tr | -84,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,51 Tr | -288,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,29 Tr | -114,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,96 Tr | -141,63% |
Dòng tiền tự do | 68,30 Tr | -65,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.130