Trang chủ2402 • HKG
add
Beijing SinoHytec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,72 $
Mức chênh lệch một ngày
18,32 $ - 19,14 $
Phạm vi một năm
18,32 $ - 35,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T HKD
Số lượng trung bình
160,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,76 Tr | 16,40% |
Chi phí hoạt động | 134,10 Tr | -28,35% |
Thu nhập ròng | -116,66 Tr | -0,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,67 | 14,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | -35,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,69 Tr | 22,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -4,39% |
Tổng tài sản | 4,98 T | 5,55% |
Tổng nợ | 1,88 T | 45,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,66 Tr | -0,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,24 Tr | 69,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,74 Tr | 88,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,07 Tr | -3,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,79 Tr | 89,18% |
Dòng tiền tự do | -53,72 Tr | 66,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
912