Trang chủ2402 • HKG
add
Beijing SinoHytec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,90 $
Mức chênh lệch một ngày
22,45 $ - 23,15 $
Phạm vi một năm
18,32 $ - 35,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T HKD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,53 Tr | -19,92% |
Chi phí hoạt động | 82,75 Tr | -11,37% |
Thu nhập ròng | -93,01 Tr | -1,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -883,58 | -27,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,64 Tr | 11,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -4,72% |
Tổng tài sản | 4,51 T | -9,28% |
Tổng nợ | 1,78 T | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,01 Tr | -1,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,28 Tr | -10,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,36 Tr | 140,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,14 Tr | -222,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,47 Tr | -1.781,22% |
Dòng tiền tự do | -79,47 Tr | -56,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
708