Trang chủ2402 • TPE
add
Ichia Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,45 NT$ - 37,30 NT$
Phạm vi một năm
28,50 NT$ - 47,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,24 T TWD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 14,63% |
Chi phí hoạt động | 261,64 Tr | 24,77% |
Thu nhập ròng | 208,90 Tr | 53,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | 33,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,96 Tr | 35,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 21,16% |
Tổng tài sản | 12,95 T | 27,98% |
Tổng nợ | 5,95 T | 52,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,90 Tr | 53,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,46 Tr | -11,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -702,70 Tr | -110,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,72 Tr | -103,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -624,36 Tr | -86,08% |
Dòng tiền tự do | -413,49 Tr | -459,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.159