Trang chủ2402 • TPE
add
Ichia Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
36,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,60 NT$ - 37,10 NT$
Phạm vi một năm
31,65 NT$ - 47,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,32 T TWD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
17,39
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 221,65 Tr | 17,08% |
Thu nhập ròng | 230,88 Tr | 33,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | 20,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,84 Tr | 41,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | 31,67% |
Tổng tài sản | 12,65 T | 19,93% |
Tổng nợ | 5,91 T | 39,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,88 Tr | 33,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,76 Tr | -110,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,84 Tr | -390,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 414,77 Tr | 280,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,32 Tr | -22,88% |
Dòng tiền tự do | -587,81 Tr | -1.074,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.159