Trang chủ2402 • TPE
add
Ichia Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,55 NT$ - 41,20 NT$
Phạm vi một năm
28,50 NT$ - 47,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,66 T TWD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
15,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 21,98% |
Chi phí hoạt động | 246,52 Tr | 27,83% |
Thu nhập ròng | 175,12 Tr | 92,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | 58,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,98 Tr | 64,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 T | 19,69% |
Tổng tài sản | 13,60 T | 19,01% |
Tổng nợ | 6,94 T | 32,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,12 Tr | 92,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 343,54 Tr | 201,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,51 Tr | 86,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 708,33 Tr | -23,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 991,73 Tr | 146,83% |
Dòng tiền tự do | 663,10 Tr | 78,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.159